Có 2 kết quả:

毛手毛脚 máo shǒu máo jiǎo ㄇㄠˊ ㄕㄡˇ ㄇㄠˊ ㄐㄧㄠˇ毛手毛腳 máo shǒu máo jiǎo ㄇㄠˊ ㄕㄡˇ ㄇㄠˊ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) carelessly and haphazardly
(2) to paw
(3) to grope
(4) to get fresh

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) carelessly and haphazardly
(2) to paw
(3) to grope
(4) to get fresh

Bình luận 0